Giá cả thị trường Nông Sản ngày 28/10/2016

Giá cả thị trường Nông Sản ngày 28/10/2016 -Cửa Hàng Gạo Lứt Bà Loan cung cấp giá cả thị trường các loại gạo, rau củ quả, hoa quả, … theo trang web Xúc tiến thương mại – Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn.

gia-ca-thi-truong-nong-san

STTMặt hàng nông sảnĐVTTheo TỉnhHôm nayHôm qua(+)/(-)
1Bắp cải trắng loại 1 (bán lẻ)KgAn Giang6.0006.000 0%
2Bầu (bán lẻ)KgTiền Giang4.0004.000 0%
3Bí đao (bán lẻ)KgTiền Giang7.0007.000 0%
4Bí đỏ (bán lẻ)KgAn Giang6.0006.000 0%
5Bưởi da xanh loại 1 (bán buôn)KgTiền Giang54.00054.000 0%
6Bưởi da xanh loại 2 (bán buôn)KgTiền Giang35.00035.000 0%
7Bưởi Lông Cổ Cò loại 1 (bán buôn)KgTiền Giang20.00020.000 0%
8Bưởi Lông Cổ Cò loại 2 (bán buôn)KgTiền Giang14.00014.000 0%
9Bưởi Năm Roi loại 1 (bán buôn)KgTiền Giang26.00026.000 0%
10Bưởi Năm Roi loại 2 (bán buôn)KgTiền Giang18.00018.000 0%
11Cà chua thường loại 1 (bán lẻ)KgAn Giang9.0009.000 0%
12Cá lóc (bán lẻ)KgAn Giang36.00036.000 0%
13Cà rốt Đà Lạt (bán lẻ)KgTiền Giang14.00014.000 0%
14Cà rốt loại 1 (bán lẻ)KgAn Giang12.00012.000 0%
15Cải ngọt loại 1 (bán lẻ)KgAn Giang6.0006.000 0%
16Cải thảo (bán lẻ)KgAn Giang12.00012.000 0%
17Cải xanh (bán lẻ)KgTiền Giang5.5005.500 0%
18Cam mật (bán buôn)KgTiền Giang18.00018.000 0%
19Cam Sành loại 1 (bán buôn)KgTiền Giang28.00028.000 0%
20chè cành chất lượng cao (bán lẻ)KgThái Nguyên220.000220.000 0%
21Chè xanh búp khô (bán lẻ)KgThái Nguyên120.000120.000 0%
22Chè xanh búp khô (đã sơ chế loại 1) (bán lẻ)KgThái Nguyên150.000150.000 0%
23Dưa hấu loại 1 (bán buôn)KgTiền Giang9.0009.000 0%
24Dưa leo truyền thống loại 1 (bán lẻ)KgAn Giang6.0006.000 0%
25Đậu bắp (bán lẻ)KgTiền Giang11.00011.000 0%
26Đậu cove (bán lẻ)KgAn Giang10.00010.000 0%
27Đậu tương loại 1 (bán buôn)KgAn Giang18.00018.000 0%
28Đậu tương loại 2 (bán buôn)KgAn Giang16.00016.000 0%
29Đậu xanh loại 1 (bán buôn)KgAn Giang30.00030.000 0%
30Đậu xanh loại 2 (bán buôn)KgAn Giang26.00026.000 0%
31Gạo Bắc Hương (bán lẻ)KgThái Nguyên16.00016.000 0%
32Gạo Bao Thai Định Hóa (bán lẻ)KgThái Nguyên12.00012.000 0%
33Gạo CLC (bán lẻ)KgAn Giang12.50012.500 0%
34Gạo CLC IR 504 (bán lẻ)KgTiền Giang11.00011.000 0%
35Gạo CLC IR 50404 (bán lẻ)KgAn Giang9.5009.500 0%
36Gạo CLC IR 64 (bán lẻ)KgTiền Giang11.50011.500 0%
37Gạo đặc sản Jasmine (bán lẻ)KgAn Giang14.00014.000 0%
38Gạo Đài Loan 13A (bán lẻ)KgTiền Giang15.00015.000 0%
39Gạo Đài Loan Gò Công (bán lẻ)KgTiền Giang14.50014.500 0%
40Gạo Lài sữa (bán lẻ)KgTiền Giang14.50014.500 0%
41Gạo một bụi (bán lẻ)KgTiền Giang13.00013.000 0%
42Gạo nàng thơm (bán lẻ)KgTiền Giang15.00015.000 0%
43Gạo Nàng thơm chợ Đào (bán lẻ)KgTiền Giang20.00020.000 0%
44Gạo nếp cái hoa vàng (bán lẻ)KgThái Nguyên20.00020.000 0%
45Gạo nếp Thái (bán lẻ)KgTiền Giang22.00022.000 0%
46Gạo nếp thường (bán lẻ)KgTiền Giang17.00017.000 0%
47Gạo Ô tin (bán lẻ)KgTiền Giang11.00011.000 0%
48Gạo Sari (bán lẻ)KgTiền Giang11.00011.000 0%
49Gạo Tài nguyên Chợ Đào (bán lẻ)KgTiền Giang16.00016.000 0%
50Gạo Tám Điện Biên (bán lẻ)KgThái Nguyên15.50015.500 0%
51Gạo tẻ thường Khang dân (bán lẻ)KgThái Nguyên11.00011.000 0%
52Gạo thơm Jasmine (bán lẻ)KgTiền Giang13.00013.000 0%
53Gạo thơm Thái (bán lẻ)KgTiền Giang18.00018.000 0%
54Hạt điều khô (bán lẻ)KgBình Phước52.00052.000 0%
55Hạt tiêu đen (bán lẻ)KgBình Phước143.000143.000 0%
56Hoa lơ trắng loại 1 (bán lẻ)KgAn Giang25.00025.000 0%
57Khổ qua (mướp đắng) (bán lẻ)KgAn Giang8.0008.000 0%
58Khoai tây ta loại 1 (bán lẻ)KgAn Giang13.00013.000 0%
59Lạc nhân loại 1 (bán buôn)KgAn Giang40.00040.000 0%
60Lạc nhân loại 2 (bán buôn)KgAn Giang35.00035.000 0%
61Lê loại 1 (bán lẻ)KgAn Giang30.00030.000 0%
62Mãng cầu ta loại 1 (bán lẻ)KgAn Giang35.00035.000 0%
63Mướp (bán lẻ)KgTiền Giang7.0007.000 0%
64Nấm rơm (bán lẻ)KgAn Giang50.00050.000 0%
65Rau mùi (Ngò rí) (bán lẻ)KgTiền Giang28.00028.000 0%
66Rau muống (bán lẻ)KgTiền Giang5.0005.000 0%
67Su su (bán lẻ)KgAn Giang8.0008.000 0%
68Thanh long loại 1 (bán lẻ)KgAn Giang20.00020.000 0%
69Tía tô (bán lẻ)KgTiền Giang16.00016.000 0%
70Trí Việt Cây ăn quả (bán lẻ)CanTiền Giang60.00060.000 0%
71Trứng gà công nghiệp (bán lẻ)chụcAn Giang20.00020.000 0%
72Trứng gà ta (bán lẻ)chụcAn Giang33.00033.000 0%
73Trứng vịt (bán lẻ)chụcAn Giang22.00022.000 0%
74Vừng vàng loại 1 (bán buôn)KgAn Giang60.00060.000 0%
75Xà lách lụa (bán lẻ)câyTiền Giang8.0008.000 0%
Theo: Trang Xúc tiến thương mại – Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn